Có gì mới?
Đang tải...

Bài 4: Mời, đề nghị và 1 số mẫu câu cơ bản | TIENG TRUNG CAP TOC



Bài 4: Cách mời, cách đề nghị
Kênh youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối
-  Qǐng Chỉnh: Mời, xin
-  請進Qǐng jìn Chỉnh chin: Mời vào
-  請坐Qǐng zuò Chỉnh chua: Mời ngồi
-  ...... Qǐng... Chī...Chỉnh...trư...
Fàn Phan Cơm,水果Shuǐguǒ Suấy của Hoa quả,火鍋Huǒguō Hủa cua Lẩu...
-  ...... Qǐng... Hē... Chỉnh...hưa... Mời...uống...
Shuǐ Suẩy nước,茶Chá Trá Trà,奶茶Nǎichá Nải trá Trà sữa,咖啡Kāfēi Kha phây Cà phê,酒Jiǔ Chiểu Rượu,啤酒Píjiǔ Pí chiểu Bia...
-  請慢用
Qǐng màn yòng
Chỉnh man dung
Mời ăn tự nhiên
-  請慢走
Qǐng màn zǒu
Chỉnh man chẩu
Xin đi cẩn thận
-  請問這個要怎麼辦?
Qǐngwèn zhège yào zěnme bàn?
Chỉnh uân trưa cưa eo chẩn mơ pan?
Xin hỏi cái này phải làm như thế nào
-  請問這個中文怎麼說?
Qǐngwèn zhège zhōngwén zěnme shuō?
Chỉnh uân trưa cưa trung uấn chẩn mơ sua
Xin hỏi cái này tiếng Trung nói như thế nào?
-  老闆說你聽懂嗎?
Lǎobǎn shuō nǐ tīng dǒng ma?
Láo pản sua nỉ thinh tủng ma?
Ông chủ nói bạn nghe hiểu không?
-  老闆說得快,我聽不懂,請老闆說慢一點!
Lǎobǎn shuō dé kuài, wǒ tīng bù dǒng, qǐng lǎobǎn shuō màn yīdiǎn!
Láo pản sua tợ khoai, ủa thinh pu tủng, chỉnh láo pản sua man y tẻn
Ông chủ nói nhanh, tôi nghe không hiểu, xin ông chủ nói chậm 1 chút
-  請老闆再說一遍
Qǐng lǎobǎn zàishuō yībiàn
Chỉnh láo pản chai sua ý pen
Xin ông chủ nói lại 1 lượt

Các bạn đang xem bài viết tại kênh youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối - Tự học tiếng Trung

Đừng quên bấm Đăng kí kênh để xem video mới nhất nhé!

-  你聽到嗎?
Nǐ tīngdào ma?
Nỉ thinh tao ma?
Bạn nghe thấy không?
-  聽不到,請大聲一點
Tīng bù dào, qǐng dà shēng yīdiǎn
Thinh pú tao, chỉnh ta sâng y tẻn
Không nghe thấy, xin nói to 1 chút
-  房間裡有人在睡覺,你小聲一點
Fángjiān lǐ yǒurén zài shuìjiào, nǐ xiǎo shēng yīdiǎn
Pháng chen lỉ yểu rấn chai suây cheo, ní xẻo sâng y tẻn
Trong phòng có người đang ngủ, bạn nói nhỏ 1 chút
-  請安靜點
Qǐng ānjìng diǎn
Chỉnh an chinh tẻn
Xin im lặng chút
-  麻煩你過來一下
Máfan nǐ guòlái yīxià
Má phan nỉ cua lái ý xa
Phiền bạn qua đây 1 chút
-  請等一下
Qǐng děng yīxià
Chính tẩng ý xa
Xin đợi 1 lát
-  請稍等
Qǐng shāo děng
Chỉnh sao tẩng
Xin đợi 1 lát
-  請幫我一下
Qǐng bāng wǒ yīxià
Chỉnh pang ủa ý xa
Xin giúp tôi 1 lát
-  請您多多指教我
Qǐng nín duōduō zhǐjiào wǒ
Chỉnh nín tua tua trử cheo ủa
Xin ông chỉ bảo tôi nhiều hơn
-  麻煩你通知我們一聲
Máfan nǐ tōngzhī wǒmen yī shēng
Má phan nỉ thung trư ủa mân y sâng
Làm phiền bạn thông báo chúng tôi 1 tiếng
-  我要出去一下可以嗎?
Wǒ yào chūqù yīxià kěyǐ ma?
Ủa eo tru chuy ý xa khứa ỷ ma?
Tôi muốn đi ra ngoài 1 chút có được không?
-  我要上廁所一下,好不好?
Wǒ yào shàng cèsuǒ yīxià, hǎobù hǎo?
Ủa eo sang chưa xủa ý xa, hảo pu hảo?
Tôi muốn đi vệ sinh 1 chút, được chứ?
-  接過一下,謝謝
Jiēguò yīxià, xièxiè
Chia cua ý xa, xia xịa
Cho qua 1 chút, cám ơn
-  慢慢一點
Màn man yīdiǎn
Man man y tẻn
Chầm chậm 1 chút
-  快快一點
Kuài kuài yīdiǎn
Khoai khoai y tẻn
Nhanh lên 1 chút
-  站起來
Zhàn qǐlái
Tran chỉ lái
Đứng dậy
-  坐下
Zuò xià
Chua xa
Ngồi xuống
-  站住
Zhànzhù
Tran tru
Đứng lại

0 bình luân:

Đăng nhận xét