Có gì mới?
Đang tải...

Bài 23: Phân xưởng đúc | TIENG TRUNG CONG XUONG CAP TOC

Kênh youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối
I, Từ mới
铸造车间
鑄造車間

Zhùzào chējiān
Tru chao trưa chen
Phân xưởng đúc
杂工
雜工
Zágōng
Chá cung
Công nhân phổ thông
技术员
技術員
Jìshùyuán
Chi su doén
Nhân viên kỹ thuật
做砂模
做砂模
Zuò shā mó
Chua sa múa
Làm khuôn cát
印砂心
印砂心
Yìn shā xīn
In sa xin
Làm lõi cát
打锤口
打錘口
Dǎ chuí kǒu
Tả truấy khẩu
Đập bavia
筛砂
篩砂
Shāi shā
Sai sa
Sàng cát
筛砂机
篩砂機
Shāi shā jī
Sai sa chi
Máy sàng cát
模具
模具
Mójù
Múa chuy
Khuôn đúc
铝模
鋁模
Lǚ mó
Lủy múa
Khuôn nhôm
铁模
鐵模
Tiě mó
Thỉa múa
Khuôn sắt
压板
壓板
Yàbǎn
Da pản
Bản ép
生炉
生爐
Shēng lú
Sâng lú
Đốt lò
铁锤
鐵鎚
Tiě chuí
Thỉa chuấy
Búa sắt
铲子
鏟子
Chǎnzi
Trản chự
Cái xẻng
做模
做模
Zuò mó
Chua múa
Làm khuôn
做模机
做模機
Zuò mó jī
Chua múa chi
Máy làm khuôn
熔铜
熔銅
Róngtóng
Rúng thúng
Nấu đồng
Lò, mẻ
Xi
Thiếc
Tóng
Thúng
Đồng
Lủy
Nhôm
Tiě
Thỉa
Sắt
杂铜
雜銅
Zá tóng
Chá thúng
Đồng vụn
铜块
銅塊
Tóng kuài
Thúng khoai
Đồng thỏi
黑油
黑油
Hēi yóu
Hây yếu
Dầu mazut (F.O)
Tiāo
Theo
Chọn
挑货
挑貨
Tiāo huò
Theo hua
Chọn hàng
Hǎo
Hảo
Được
Huài
Hoai
Hỏng
Guàn
Coan
Đổ
灌铜水
灌銅水
Guàn tóng shuǐ
Coan thúng suẩy
Đổ đồng
交货
交貨
Jiāo huò
Cheo hua
Giao hàng
漏洞
漏洞
Lòudòng
Lâu tung
Lỗ thủng
Báo| Bó
Páo | Púa
Mỏng
Hòu
Hâu
Dầy
重量
重量
Zhòngliàng
Trung leng
Trọng lượng
Diǎn
Tẻn
Đếm
Bộ phận Hàn
焊工
焊工
Hàn gōng
Han cung
Thợ hàn
Hàn
Han
Hàn
电焊
電焊
Diànhàn
Ten han
Hàn điện
氩焊
氬焊
Yà hàn
Da han
Hàn Argon
风瓦斯焊
風瓦斯焊
Fēng wǎsī hàn
Phâng ỏa xư han
Hàn Oxi
瓦斯
瓦斯
Wǎsī
Ỏa xư
Gas
土瓦斯
土瓦斯
Tǔ wǎsī
                    
Thú ỏa xư
Khí đất đèn
风瓦斯
風瓦斯
Fēng wǎsī
Phâng ỏa xư
Khí oxi
氩气
氬氣
Yà qì
Da chi
Khí Argon
Píng
Pính
Bình
空瓶
空瓶
Kōng píng
Khung pính
Vỏ bình
焊条
焊條
Hàntiáo
Han théo
Que hàn
硼砂
硼砂
Péngshā
Pấng sa
Hàn the
打火机
打火機
Dǎhuǒjī
Tá hủa chi
Bật lửa
瓦斯开关
瓦斯開關
Wǎsī kāiguān
Ỏa xư khai coan
Van gas
Guān
Coan
Đóng
Kāi
Khai
Mở
Lěng
Lẩng
Lạnh
Liáng
Léng
Nguội
Rưa
Nóng
Tāng
Thang
Bỏng


0 bình luân:

Đăng nhận xét