Kênh
youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối
I, Từ mới
铸造车间
|
鑄造車間
|
Zhùzào chējiān
|
Tru
chao trưa chen
|
Phân
xưởng đúc
|
杂工
|
雜工
|
Zágōng
|
Chá
cung
|
Công
nhân phổ thông
|
技术员
|
技術員
|
Jìshùyuán
|
Chi
su doén
|
Nhân
viên kỹ thuật
|
做砂模
|
做砂模
|
Zuò shā mó
|
Chua
sa múa
|
Làm
khuôn cát
|
印砂心
|
印砂心
|
Yìn shā xīn
|
In
sa xin
|
Làm
lõi cát
|
打锤口
|
打錘口
|
Dǎ chuí kǒu
|
Tả
truấy khẩu
|
Đập
bavia
|
筛砂
|
篩砂
|
Shāi shā
|
Sai
sa
|
Sàng
cát
|
筛砂机
|
篩砂機
|
Shāi shā jī
|
Sai
sa chi
|
Máy
sàng cát
|
模具
|
模具
|
Mójù
|
Múa
chuy
|
Khuôn
đúc
|
铝模
|
鋁模
|
Lǚ mó
|
Lủy
múa
|
Khuôn
nhôm
|
铁模
|
鐵模
|
Tiě mó
|
Thỉa
múa
|
Khuôn
sắt
|
压板
|
壓板
|
Yàbǎn
|
Da
pản
|
Bản
ép
|
生炉
|
生爐
|
Shēng lú
|
Sâng
lú
|
Đốt
lò
|
铁锤
|
鐵鎚
|
Tiě chuí
|
Thỉa
chuấy
|
Búa
sắt
|
铲子
|
鏟子
|
Chǎnzi
|
Trản
chự
|
Cái
xẻng
|
做模
|
做模
|
Zuò mó
|
Chua
múa
|
Làm
khuôn
|
做模机
|
做模機
|
Zuò mó jī
|
Chua
múa chi
|
Máy
làm khuôn
|
熔铜
|
熔銅
|
Róngtóng
|
Rúng
thúng
|
Nấu
đồng
|
炉
|
爐
|
Lú
|
Lú
|
Lò,
mẻ
|
锡
|
錫
|
Xī
|
Xi
|
Thiếc
|
铜
|
銅
|
Tóng
|
Thúng
|
Đồng
|
铝
|
鋁
|
Lǚ
|
Lủy
|
Nhôm
|
铁
|
鐵
|
Tiě
|
Thỉa
|
Sắt
|
杂铜
|
雜銅
|
Zá tóng
|
Chá
thúng
|
Đồng
vụn
|
铜块
|
銅塊
|
Tóng kuài
|
Thúng
khoai
|
Đồng
thỏi
|
黑油
|
黑油
|
Hēi yóu
|
Hây
yếu
|
Dầu
mazut (F.O)
|
挑
|
挑
|
Tiāo
|
Theo
|
Chọn
|
挑货
|
挑貨
|
Tiāo huò
|
Theo
hua
|
Chọn
hàng
|
好
|
好
|
Hǎo
|
Hảo
|
Được
|
坏
|
壞
|
Huài
|
Hoai
|
Hỏng
|
灌
|
灌
|
Guàn
|
Coan
|
Đổ
|
灌铜水
|
灌銅水
|
Guàn tóng shuǐ
|
Coan
thúng suẩy
|
Đổ
đồng
|
交货
|
交貨
|
Jiāo huò
|
Cheo
hua
|
Giao
hàng
|
漏洞
|
漏洞
|
Lòudòng
|
Lâu
tung
|
Lỗ
thủng
|
薄
|
薄
|
Báo| Bó
|
Páo
| Púa
|
Mỏng
|
厚
|
厚
|
Hòu
|
Hâu
|
Dầy
|
重量
|
重量
|
Zhòngliàng
|
Trung
leng
|
Trọng
lượng
|
点
|
點
|
Diǎn
|
Tẻn
|
Đếm
|
Bộ phận Hàn
|
||||
焊工
|
焊工
|
Hàn gōng
|
Han
cung
|
Thợ
hàn
|
焊
|
焊
|
Hàn
|
Han
|
Hàn
|
电焊
|
電焊
|
Diànhàn
|
Ten
han
|
Hàn
điện
|
氩焊
|
氬焊
|
Yà hàn
|
Da
han
|
Hàn
Argon
|
风瓦斯焊
|
風瓦斯焊
|
Fēng wǎsī hàn
|
Phâng
ỏa xư han
|
Hàn
Oxi
|
瓦斯
|
瓦斯
|
Wǎsī
|
Ỏa
xư
|
Gas
|
土瓦斯
|
土瓦斯
|
Tǔ wǎsī
|
Thú
ỏa xư
|
Khí
đất đèn
|
风瓦斯
|
風瓦斯
|
Fēng wǎsī
|
Phâng
ỏa xư
|
Khí
oxi
|
氩气
|
氬氣
|
Yà qì
|
Da
chi
|
Khí
Argon
|
瓶
|
瓶
|
Píng
|
Pính
|
Bình
|
空瓶
|
空瓶
|
Kōng píng
|
Khung
pính
|
Vỏ
bình
|
焊条
|
焊條
|
Hàntiáo
|
Han
théo
|
Que
hàn
|
硼砂
|
硼砂
|
Péngshā
|
Pấng
sa
|
Hàn
the
|
打火机
|
打火機
|
Dǎhuǒjī
|
Tá
hủa chi
|
Bật
lửa
|
瓦斯开关
|
瓦斯開關
|
Wǎsī kāiguān
|
Ỏa
xư khai coan
|
Van
gas
|
关
|
關
|
Guān
|
Coan
|
Đóng
|
开
|
開
|
Kāi
|
Khai
|
Mở
|
冷
|
冷
|
Lěng
|
Lẩng
|
Lạnh
|
凉
|
涼
|
Liáng
|
Léng
|
Nguội
|
热
|
熱
|
Rè
|
Rưa
|
Nóng
|
汤
|
湯
|
Tāng
|
Thang
|
Bỏng
|
0 bình luân:
Đăng nhận xét