Kênh
youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối
I, Từ mới
喷
|
噴
|
Pēn
|
Pân
|
Phun
|
喷漆
|
噴漆
|
Pēnqī
|
Pân
chi
|
Phun
sơn
|
喷重一点
|
噴重一點
|
Pēn zhòng yīdiǎn
|
Pân
trung y tẻn
|
Sơn
đậm 1 chút
|
喷轻一点
|
噴輕一點
|
Pēn qīng yīdiǎn
|
Pân
chinh y tẻn
|
Sơn
loãng 1 chút
|
金油
|
金油
|
Jīn yóu
|
Chin
yếu
|
Sơn
bóng
|
金油不够
|
金油不夠
|
Jīn yóu bùgòu
|
Chin
yếu pú câu
|
Sơn
bóng không đủ
|
黑漆
|
黑漆
|
Hēi qī
|
Hây
chi
|
Sơn
đen
|
二甲苯
|
二甲苯
|
Èr jiǎběn
|
Ơ
chá pẩn
|
Xylene
|
二甲苯太多
|
二甲苯太多
|
Èr jiǎběn tài duō
|
Ơ
chá pẩn thai tua
|
Xylene
nhiều quá
|
光粉
|
光粉
|
Guāng fěn
|
Coang
phẩn
|
Nhũ
|
泡漆
|
泡漆
|
Pào qī
|
Pao
chi
|
Pha
sơn
|
烤箱|烤炉
|
烤箱|烤爐
|
Kǎoxiāng |kǎo Kú
|
Khảo
xeng | Khảo lú
|
Lò
hấp
|
掉漆
|
掉漆
|
Diào qī
|
Teo
chi
|
Bong
sơn
|
很脏
|
很髒
|
Hěn zāng
|
Hẩn
chang
|
Rất
bẩn
|
|
|
|
|
|
点
|
點
|
Diǎn
|
Tẻn
|
Đếm
|
正确
|
正確
|
Zhèngquè
|
Trâng
chuê
|
Chính
xác
|
点好了
|
點好了
|
Diǎn hǎole
|
Tén
hảo lơ
|
Đếm
xong rồi
|
数量
|
數量
|
Shùliàng
|
Su
leng
|
Số
lượng
|
多少
|
多少
|
Duōshǎo
|
Tua
sảo
|
Bao
nhiêu
|
几个
|
幾個
|
Jǐ gè
|
Chỉ
cưa
|
Mấy
cái
|
几盒
|
幾盒
|
Jǐ hé
|
Chỉ
hứa
|
Mấy
hộp
|
几箱
|
幾箱
|
Jǐ xiāng
|
Chỉ
xeng
|
Mấy
thùng
|
几桶
|
幾桶
|
Jǐ tǒng
|
Chí
thủng
|
Mấy
thùng
|
一盒两个
|
一盒兩個
|
Yī hé liǎng gè
|
Y
hứa lẻng cưa
|
1
hộp 2 cái
|
算
|
算
|
Suàn
|
Xoan
|
Tính
|
算好了
|
算好了
|
Suàn hǎole
|
Xoan
hảo lơ
|
Tính
xong rồi
|
交货
|
交貨
|
Jiāo huò
|
Cheo
hua
|
Giao
hàng
|
接货
|
接貨
|
Jiē huò
|
Chia
hua
|
Nhận
hàng
|
拉货
|
拉貨
|
Lā huò
|
La
hua
|
Kéo
hàng
|
装上车
|
裝上車
|
Zhuāng shàng chē
|
Troang
sang trưa
|
Xếp
lên xe
|
签字
|
簽字
|
Qiānzì
|
Chen
chự
|
Kí
tên
|
仔细
|
仔細
|
Zǐxì
|
Chử
xi
|
Cẩn
thận, tỉ mỉ
|
小心
|
小心
|
Xiǎoxīn
|
Xẻo
xin
|
Cẩn
thận
|
还有
|
還有
|
Hái yǒu
|
Hái
yểu
|
Vẫn
còn
|
没有了
|
沒有了
|
Méiyǒule
|
Mấy
yểu lơ
|
Hết
rồi
|
等一下
|
等一下
|
Děng yīxià
|
Tẩng
ý xa
|
Đợi
1 lát
|
0 bình luân:
Đăng nhận xét