Kênh
youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối
I, Từ mới
车床
|
車床
|
Chēchuáng
|
Trưa
troáng
|
Máy
tiện
|
车刀
|
車刀
|
Chē dāo
|
Trưa
tao
|
Dao
tiện
|
样品
|
樣品
|
Yàngpǐn
|
Dang
pỉn
|
Hàng
mẫu
|
模具
|
模具
|
Mójù
|
Múa
chuy
|
Khuôn,
gá
|
车牙
|
車牙
|
Chē yá
|
Trưa
giá
|
Tiện
răng
|
车里面
|
車裡面
|
Chē lǐmiàn
|
Trưa
lỉ men
|
Tiện
bên trong
|
车外面
|
車外面
|
Chē wàimiàn
|
Trưa
oai men
|
Tiện
bên ngoài
|
破掉
|
破掉
|
Pò diào
|
Pua
teo
|
Rách
|
断掉
|
斷掉
|
Duàn diào
|
Toan
teo
|
Gãy,
đứt
|
太薄
|
太薄
|
Tài báo | bó
|
Thai
páo | Púa
|
Mỏng
quá
|
不准
|
不准
|
Bù zhǔn
|
Pu
truẩn
|
Không
chuẩn
|
歪斜
|
歪斜
|
Wāixié
|
Oai
xía
|
Lệch
|
夹紧
|
夾緊
|
Jiā jǐn
|
Cha
chỉn
|
Kẹp
chắc
|
|
|
|
|
|
凿刻
|
鑿刻
|
Záo kè
|
Cháo
khưa
|
Đục
khắc
|
花纹
|
花紋
|
Huāwén
|
Hoa
uấn
|
Hoa
văn
|
磨
|
磨
|
Mó
|
Múa
|
Mài
|
磨平
|
磨平
|
Mó píng
|
Múa
pính
|
Mài
bằng
|
磨石
|
磨石
|
Mó shí
|
Múa
sứ
|
Đá
mài
|
磨车刀
|
磨車刀
|
Mó chē dāo
|
Múa
trưa tao
|
Mài
dao tiện
|
钻洞| 钻孔
|
鑽洞|鑽孔
|
Zuān dòng |Zuān kǒng
|
Choan
tung | Chuan khủng
|
Khoan
lỗ
|
钻头
|
鑽頭
|
Zuàntóu
|
Choan
thấu
|
Mũi
khoan
|
割|剪
|
割|剪
|
Gē | Jiǎn
|
Cưa|
Chẻn
|
Cắt
|
割石
|
割石
|
Gēshí
|
Cưa
sứ
|
Đá
cắt
|
空压机
|
空壓機
|
Kōng yā jī
|
Khung
da chi
|
Máy
nén khí
|
起子
|
起子
|
Qǐzi
|
Chỉ
chự
|
Tuốc
nơ vít
|
螺丝
|
螺絲
|
Luósī
|
Lúa
xư
|
Ốc
vít
|
坏掉
|
壞掉
|
Huài diào
|
Hoai
teo
|
Hỏng
|
车坏了
|
車壞了
|
Chē huàile
|
Trưa
hoai lơ
|
Tiện
hỏng rồi
|
0 bình luân:
Đăng nhận xét