Có gì mới?
Đang tải...

Bài 24: Bộ phận xưởng tiện | TIENG TRUNG CONG XUONG CAP TOC

Bài 24: Bộ phận xưởng tiện
Kênh youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối
I, Từ mới
车床
車床
Chēchuáng
Trưa troáng
Máy tiện
车刀
車刀
Chē dāo
Trưa tao
Dao tiện
样品
樣品
Yàngpǐn
Dang pỉn
Hàng mẫu
模具
模具
Mójù
Múa chuy
Khuôn, gá
车牙
車牙
Chē yá
Trưa giá
Tiện răng
车里面
車裡面
Chē lǐmiàn
                  
Trưa lỉ men
Tiện bên trong
车外面
車外面
Chē wàimiàn
Trưa oai men
Tiện bên ngoài
破掉
破掉
Pò diào
Pua teo
Rách
断掉
斷掉
Duàn diào
Toan teo
Gãy, đứt
太薄
太薄
Tài báo | bó
Thai páo | Púa
Mỏng quá
不准
不准
Bù zhǔn
Pu truẩn
Không chuẩn
歪斜
歪斜
Wāixié
Oai xía
Lệch
夹紧
夾緊
Jiā jǐn
Cha chỉn
Kẹp chắc





凿刻
鑿刻
Záo kè
Cháo khưa
Đục khắc
花纹
花紋
Huāwén
Hoa uấn
Hoa văn
Múa
Mài
磨平
磨平
Mó píng
Múa pính
Mài bằng
磨石
磨石
Mó shí
Múa sứ
Đá mài
磨车刀
磨車刀
Mó chē dāo
Múa trưa tao
Mài dao tiện
钻洞| 钻孔
鑽洞|鑽孔
Zuān dòng |Zuān kǒng
Choan tung | Chuan khủng
Khoan lỗ
钻头
鑽頭
Zuàntóu
Choan thấu
Mũi khoan
|
|
Gē | Jiǎn
Cưa| Chẻn
Cắt
割石
割石
Gēshí
Cưa sứ
Đá cắt
空压机
空壓機
Kōng yā jī
Khung da chi
Máy nén khí
起子
起子
Qǐzi
Chỉ chự
Tuốc nơ vít
螺丝
螺絲
Luósī
Lúa xư
Ốc vít
坏掉
壞掉
Huài diào
Hoai teo
Hỏng
车坏了
車壞了
Chē huàile
Trưa hoai lơ
Tiện hỏng rồi



0 bình luân:

Đăng nhận xét