Kênh youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối
- 頭髮Tóufà
Thấu pha: tóc
- 頭Tóu
Thấu: đầu
- 額頭É tóu Ứa thấu: trán
- 眼睛Yǎnjīng
Dẻn chinh: Mắt
- 耳朵ěrduo
Ở tua: Tai
- 鼻子Bízi
Pí chự: Mũi
- 鼻孔Bíkǒng Pí khủng: Lỗ mũi
- 牙齒Yáchǐ Dá trử: Răng
- 嘴唇Zuǐchún Chuẩy truấn: Môi
- 舌頭Shétou
Sứa thâu: Lưỡi
- 臉Liǎn Lẻn: mặt
- 眉毛Méimáo Mấy máo: lông mày
- 睫毛Jiémáo Chía máo: Lông mi
- 頰Jiá Chá: má
- 下巴Xiàbā Xa pa: Cằm
- 脖子Bózi Púa chự: Cổ
- 嗓子Sǎngzi Xảng chự: Họng
- 肩膀Jiānbǎng Chen pảng: Vai
- 腋窩Yèwō Dê ua: Nách
- 手Shǒu Sẩu: tay
- 手背Shǒubèi Sẩu pây: Mu bàn tay
- 手指Shǒuzhǐ Sấu trử: Ngón tay
- 拇指Mǔzhǐ Mú trử: ngón cái
- 無名指Wúmíngzhǐ Ú mính trử: Ngón áp út
- 中指Zhōngzhǐ Trung trử: ngón giữa
- 食指Shízhǐ Sứ trử: ngón trỏ
- 小指Xiǎozhǐ Xéo trử: ngón út
- 胸部Xiōngbù Xung pu: Ngực
- 肚子/腹Dùzi/ fù Tu chự/Phu: Bụng
- 趾Zhǐ Trử: Ngón chân
- 腰Yāo eo: eo
- 屁股Pìgu Pi cu: Mông
- 腳Jiǎo Chẻo: Chân, bàn chân
- 腿肚子Tuǐdùzi Thuẩy tu chự: bắp chân
- 背Bèi Pây: lưng
- 大腿Dàtuǐ Ta thuẩy :đùi, bắp đùi
- 皮膚Pífū Pí phu: Da
- 胃Wèi Uây: Dạ dày
- 肝Gān Can: Gan
- 肾Shèn
Sân: Thận
- 心Xīn
Xin :Tim
- 肺Fèi Phây: Phổi
0 bình luân:
Đăng nhận xét