Có gì mới?
Đang tải...

Bài 5: Số đếm, lượng từ, số thập phân...| TIENG TRUNG CAP TOC



Bài 5: Số đếm
Kênh youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối
Từ mới
-  Líng Lính:0
-  Y: 1 (mốt)
-  Èr Ơ: 2
-  Sān Xan: 3
-  : 4 (tư)
-  : 5 (nhăm, lăm)
-  Liù Liêu: 6
-  Chi: 7
-  Pa: 8
-  Jiǔ Chiểu: 9
-  Shí Sứ: 10 (mươi)
Hàng chục
11: mười một
     十一
      Shí yī
      Sứ y
20: hai mươi
      二十
      Èrshí
      Ơ sứ
21: hai mươi mốt
      二十一
      Èr shí
      Ơ sứ y
35: ba mươi lăm
      三十五
      Sānshíwǔ
      San sứ ủ
Hàng trăm
-  Bǎi Pải: trăm
100: 一百 bǎi Y pải
101: 一百零一Yībǎi líng yī Y pải lính y
345: 三百四十五Sānbǎi sìshíwǔ Xan pải xư sứ ủ
Chú ý: Số 2 ở hàng trăm, hàng nghìn, hàng vạn và số 2 chỉ số lượng thì số 2 đọc là Liǎng Lẻng
222: 兩百二十二Liǎng bǎi èrshí'èr Léng pải ơ sứ ơ
2 người: 兩個人Liǎng gè rén Lẻng cưa rấn
Số lượng:
-  Chỉ + Lượng từ + Danh từ?
-  幾個人?
Jǐ gèrén?
Chỉ cưa rấn?
Mấy người?
-  幾隻狗?
Jǐ zhī gǒu?
Chỉ trư cẩu?
Mấy con chó?
-  多少Duōshǎo Tua sảo+ Danh từ?
多少工人?
Duōshǎo gōngrén?
Tua sảo cung rấn?
Bao nhiêu công nhân?
Trả lời:
Số lượng + Lượng từ + Danh từ
5 cái tivi = 五台電視Wǔ tái diànshì Ủ thái ten sư
1 số lượng từ thường gặp:
-    Cưa: con, cái, chiếc, quả...(lượng từ đa năng)
一個蘋果Yīgè píngguǒ Ý cưa pính của: 1 quả táo
兩個零件Liǎng gè língjiàn Lẻng cưa lính chen: 2 linh kiện
-    Pả: chiếc, cái... (vật có tay cầm, có cán)
一把刀子Yī bǎ dāozi Y pả tao chự: 1 con dao
-   Bāo Pao: bao, túi, gói…
三包原料Sān bāo yuánliào Xan pao doén leo: 3 bao nguyên liệu
-   Běn Pẩn: Quyển, cuốn, bản
一本詞典Yī běn cídiǎn Y pẩn chứ tẻn: 1 quyển từ điển
-   Jiā Cha: nhà…
一家公司Yījiā gōngsī Y cha cung xư: 1 công ty
-   Jiàn Chen: sự, chiếc, kiện, cái…
兩件毛衣Liǎng jiàn máoyī Lẻng chen máo y: 2 cái áo len
-   Kuài Khoai: tấm, miếng, mảnh, cục…
兩塊香皂Liǎng kuài xiāngzào Lẻng khoai xeng chao: 2 bánh xà phòng
-   Tái Thái: cỗ, vở…(chỉ máy móc…)
一台空調Yī tái kòngtiáo Y thái khung théo: 1 cái điều hòa
-   Tiáo Théo: cái, con, quả, dòng…(chỉ vật dài)
一條河Yītiáo hé Y théo hứa: 1 dòng sông
-   Zhāng Trang: tờ, tấm, cái (chỉ vật có mặt phẳng…)
兩張票Liǎng zhāng piào Lẻng trang peo: 2 tấm vé

Các bạn đang xem bài viết tại kênh youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối - Tự học tiếng Trung


Đừng quên bấm Đăng kí kênh để xem video mới nhất nhé!




Hàng nghìn
-  Qiān Chen: Nghìn
1000=一千Yīqiān Y chen
2000=兩千Liǎng qiān Lẻng chen
3820=三千八百二十sān qiān bābǎi èrshí San chen pa pải ơ sứ
5005=五千零五Wǔqiān líng wǔ Ủ chen lính ủ
5500=五千五百Wǔqiān wǔbǎi Ủ chen ú pải
4216=四千兩百一十六Sìqiān liǎng bǎi yīshíliù Xư chen léng pải y sứ liêu
Hàng vạn
-  Wàn Oan: Vạn
1.0000=10.000
一萬Yī wàn Y oan
Bước 1: Đổi ra vạn
Bước 2: Đọc
1.2345=一萬兩千三百四十五
Yī wàn liǎng qiān sānbǎi sìshíwǔ
Y oan lẻng chen xan pải xư sứ ủ
12.0000=十二萬
Shí'èr wàn
Sứ ơ oan
450.0000=四百五十萬
Sìbǎi wǔshí wàn
Xư pái ủ sứ oan
8000.0000=八千萬
Bāqiān wàn
Pa chen oan
Hàng ức
-  Y: Ức
1.00000000=100.000.000
一億Yī yì Ý y
10.0000.0000=十億Shí yì Sứ y

-   Số thập phân:
Số + Diǎn Tẻn + Số
3.8=三點八Sān diǎn bā Xan tẻn pa
0.12=零點一二Líng diǎn yī èr Lính tẻn y ơ
  - Số phần trăm:
   百分之Bǎi fēn zhī Pải phân trư + Số
20% = 百分之二十Bǎi fēn zhī èrshí Pải phân trư ơ sứ
-   Phân số
Mẫu số+分之Fēn zhī Phân trư + Tử số
1/3=三分之一Sān fēn zhī yī Xan phân trư y
-   Số thứ tự
Ti + Số +...
第三Dì sān Ti xan: Thứ 3
第一次Dì yī cì Ti ý chư: Lần đầu tiên
第九課Dì jiǔ kè Ti chiểu khưa: Bài 9
第三集Dì sān jí Ti xan chí: Tập 3
-    Phép tính
Jiā Cha: Cộng
Jiǎn Chẻn: Trừ
Chéng Trấng: Nhân
Chú Trú: Chia
等於Děngyú Tẩng dúy: Bằng
三加五等於八
Sān jiā wǔ děngyú bā
Xan cha ú tẩng dúy pa
3+ 5= 8
-    Số điện thoại, số phòng...
0829.863.836=零八二九八六三八三六
Líng bā èr jiǔ bā liù sān bā sān liù
Lính pa ơ chiểu pa liêu xan pa xan liêu
Lưu ý: 1= yāo eo
-    Tiền
Kuài Khoai: Đồng
台幣Táibì Thái pi: Tiền Đài
越盾Yuè dùn Duê tuân: Tiền Việt
美金Měijīn Mẩy chin: Đô la Mỹ
-  這個多少錢?
Zhège duōshǎo qián?
Trưa cưa tua sảo chén?
Cái này bao nhiêu tiền?
-  三百塊
Sānbǎi kuài
Xan pải khoai
300 đồng

0 bình luân:

Đăng nhận xét