Bài 13: Tắm
Kênh youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối
準備Zhǔnbèi Truẩn pây: Chuẩn bị:
- 沐浴乳Mùyù rǔ Mu duy rủ:
Sữa tắm
- 小毛巾Xiǎo máojīn Xẻo máo chin: Khăn mặt nhỏ
- 大毛巾Dà máojīn Ta máo chin: Khăn mặt to
- 手套Shǒutào Sẩu thao:
Găng tay
- 耳塞ěrsāi Ở xai:
Bịt tai
- 乾淨的衣物Gānjìng de yīwù Can chinh tợ y u:
Quần áo sạch
1,告訴老人:我幫您洗澡啊
Gàosù lǎorén: Wǒ bāng nín xǐzǎo a
Cao
xu lảo rấn: Ủa pang nín xí chảo a
Nói với người già:
Tôi giúp ông(bà) tắm nhé
2,幫老人坐輪椅
Bāng
lǎorén zuò lúnyǐ
Pang
lảo rấn chua luấn ỷ
Giúp người già ngồi
xe lăn
3,推輪椅進浴室裡去
Tuī lúnyǐ
jìn yùshì lǐ qù
Thuây
luấn ỷ chin duy sư lỉ chuy
Đẩy xe lăn vào
trong phòng tắm
4,固定好輪椅
Gùdìng
hǎo lúnyǐ
Cu
tinh hảo luấn ỷ
Cố định xe lăn cẩn
thận
5,調整一下水溫
Tiáozhěng
yīxià shuǐ wēn
Théo
trẩng ý xa suẩy uân
Điều chỉnh 1 chút
nhiệt độ nước
6,幫老人脫衣服
Bāng
lǎorén tuō yīfú
Pang
lảo rấn thua y phú
Giúp người già cởi
quần áo
7,試一下水溫,問老人:這個水溫可以嗎?
Shì yīxià
shuǐ wēn, wèn lǎorén: Zhège shuǐ wēn kěyǐ ma?
Sư ý
xa suẩy uân, uân lảo rấn: Trưa cưa suẩy uân khứa ỷ ma?
Thử 1 chút nhiệt độ
nước, hỏi người già: Nhiệt độ nước thế này có được không?
8,幫老人把身體沖濕
Bāng
lǎorén bǎ shēntǐ chōng shī
Pang
lảo rấn pả sân thỉ trung sư
Giúp người già dội
ướt người
9,用毛巾沾一些沐浴乳
Yòng
máojīn zhān yīxiē mùyù rǔ
Dung
máo chin tran y xia mu duy rủ
Dùng khăn mặt thấm
1 ít sữa tắm
10,清洗脖子,前胸,腋下,手臂,手指,背,屁股,大腿,膝蓋,小腿。。。
Qīngxǐ
bózi, qián xiōng, yè xià, shǒubì, shǒuzhǐ, bèi, pìgu, dàtuǐ, xīgài, xiǎotuǐ...
Chinh
xỉ púa chự, chén xung, de xa, sẩu pi, sấu trử, pây, pi củ, ta thuẩy, xi cai,
xéo thuẩy
Kì sạch cổ, ngực
trước, dưới nách,cánh tay, ngón tay, lưng, mông, đùi, đầu gối, bắp chân...
11,幫老人把身體的沐浴乳沖乾淨
Bāng
lǎorén bǎ shēntǐ de mùyù rǔ chōng gānjìng
Pang
lảo rấn pả sân thỉ tợ mu duy rủ trung can chinh
Giúp người già dội
sạch sữa tắm trên người
12,如果老人有傷口的部分要趕快把傷口擦乾,避免它泡在水裡
Rúguǒ
lǎorén yǒu shāngkǒu de bùfèn yào gǎnkuài bǎ shāngkǒu cā gān, bìmiǎn tā pào zài
shuǐ lǐ
Rú của
lảo rấn yểu sang khẩu tợ pu phân eo cản khoai pả sang khẩu cha can, pi mẻn tha
pao chai suấy lỉ
Nếu như người già
có bộ phân bị thương, phải nhanh chóng lau khô vết thương, tránh nó ngâm trong
nước
13,把老人的身體擦乾
Bǎ lǎorén
de shēntǐ cā gān
Pá lảo
rấn tợ sân thỉ cha can
Lau khô người cho
người già
14,拿乾淨的衣服幫老人穿
Ná
gānjìng de yīfú bāng lǎorén chuān
Ná
can chinh tợ y phú pang lảo rấn troan
Lấy quần áo sạch giúp
người già mặc
0 bình luân:
Đăng nhận xét