Có gì mới?
Đang tải...

Tiếng Trung chuyên ngành QC, Quản lý chất lượng

Tiếng Trung chuyên ngành QC, Quản lý chất lượng




质检
質檢
Zhì jiǎn
Trư chẻn
Quản lí chất lượng
品质
品質
Pǐnzhí
Pỉn trứ
Chất lượng sản phẩm
样品
樣品
Yàngpǐn
Dang pỉn
Sản phẩm mẫu
良品|合格品
良品|合格品
Liángpǐn |Hégé pǐn
Léng pỉn | Hứa cứa pỉn
Hàng OK | Hàng đạt
不良品|不合格品
不良品|不合格品
Bù liángpǐn |bù hégé pǐn
Pu léng pỉn | Pu hứa cứa pỉn
Hàng NG | Hàng không đạt
毛邊
毛邊
Máobiān
Máo pen
Bavia
外观
外觀
Wàiguān
Oai coan
Ngoại quan
取样
取樣
Qǔyàng
Chủy dang
Lấy mẫu
误差
誤差
Wùchā
U tra
Sai số
全检
全檢
Quán jiǎn
Choén chẻn
Kiểm tra toàn bộ
抽检
抽檢
Chōujiǎn
Trâu chẻn
Kiểm tra xác suất
待检品
待檢品
Dài jiǎn pǐn
Tai chén pỉn
Hàng chờ kiểm tra
成品
成品
Chéngpǐn
Trấng pỉn
Thành phẩm
半成品
半成品
Bànchéngpǐn
Pan trấng pỉn
Bán thành phẩm
客诉
客訴
Kè sù
Khưa xu
Khiếu nại của khách hàng
校准
校準
Jiàozhǔn
Cheo truẩn
Hiệu chuẩn
表示|贴标
表示|貼標
Biǎoshì |tiē biāo
Pẻo sư | Thia peo
Tem
纠正措施
糾正措施
Jiūzhèng cuòshī
Chiêu trâng chua sư
Hành động khắc phục
流出原因
流出原因
Liúchū yuányīn
Liếu tru doén in
Nguyên nhân lọt lỗi
发生原因
發生原因
Fāshēng yuányīn
Pha sâng doén in
Nguyên nhân phát sinh
投诉
投訴
Tóusù
Thấu xu
Khiếu nại
对策
對策
Duìcè
Tuây chưa
Đối sách
追溯
追溯
Zhuīsù
Truây xu
Truy suất
返工|重新生产
返工|重新生產
Fǎngōng |chóngxīn shēngchǎn
Phản cung | Trúng xin sâng trản
Làm lại | Làm lại từ đầu
卡尺
卡尺
Kǎchǐ
Khá trử
Thước cặp
千分尺
千分尺
Qiānfēnchǐ
Chen phân trử
Thước Panme
卷尺
捲尺
Juǎnchǐ
Choén trử
Thước cuộn
二次元测量仪
二次元測量儀
èr cìyuán cèliáng yí
Ơ chư doén chưa léng ý
Máy đo 2D
三次元测量仪
三次元測量儀
Sāncì yuán cèliáng yí
Xan cư doén chưa léng ý
Máy đo 3D
测量工具
測量工具
cèliáng gōngjù
Chưa léng cung chuy
Dụng cụ đo lường
温湿表
溫濕表
wēn shī biǎo
Uân sư pẻo
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
塞尺
塞尺
sāi chǐ
Xai trử
Thước đo khe hở
温度计
溫度計

wēndùjì
Uân tu chi
Nhiệt kế
显微镜
顯微鏡
xiǎnwéijìng
Xẻn uấy chinh
Kính hiển vi
1, 经质检部门检查,这批电子产品完全合格
Jīng zhì jiǎn bùmén jiǎnchá, zhè pī diànzǐ chǎnpǐn wánquán hégé
Chinh trư chẻn pu mấn chẻn trá, trưa pi ten chử trán pỉn oán choén hứa cứa
Trải qua bộ phận quản lí chất lượng kiểm tra , lô sản phẩm điện tử này hoàn toàn đạt tiêu chuẩn
2, 那不是合同上所约定的品质。
Nà bùshì hétóng shàng suǒ yuēdìng de pǐnzhí
Na pú sư hứa thúng sang xủa duê tinh tợ pỉn trứ
Đó không phải là chất lượng sản phẩm giao hẹn trên hợp đồng
3,售出商品质量不符保证退款。
Shòu chū shāngpǐn zhí liàng bùfú bǎozhèng tuì kuǎn
Sâu tru sang pỉn trứ leng pu phú pảo trâng thuây khoản
Chất lượng hàng hóa bán ra không tương xứng, đảm bảo hoàn lại tiền
4, 这是样品,你们按照这个样品检测产品
Zhè shì yàngpǐn, nǐmen ànzhào zhège yàngpǐn jiǎncè chǎnpǐn
Trưa sư dang pỉn, nỉ mân an trao trưa cưa dang pỉn chẻn chưa trán pín
Đây là hàng mẫu, các bạn dựa theo hàng mẫu này kiểm tra sản phẩm
5, 今天不良品数量是多少?
Jīntiān bù liángpǐn shùliàng shì duōshǎo?
Chin then pu léng pỉn su leng sư tua sảo?
Hôm nay số lượng sản phẩm không đạt là bao nhiêu?
6, 发生原因是什么?
Fāshēng yuányīn shì shénme?
Pha sâng doén in sư sấn mơ?
Nguyên nhân phát sinh là gì?
7,
-毛边Máobiān Máo pen: Bavia
- 尺寸不良Chǐcùn bùliáng Trử chuân pu léng : Lỗi kích thước
- 超过公差范围Chāoguò gōngchāi fànwéi Trao cua cung trai phan uấy: Vượt quá dung sai
- 缺料 Quē liào Chuê leo: Hụt nguyên liệu
- 材料裂开Cáiliào liè kāi Chái leo lia khai: Rách vật liệu
- 模具破裂Mújù pòliè Mú chuy pua lia: Vỡ khuôn
- 模具痕迹Mújù hénjī Mú chuy hấn chi: Vết ngấn khuôn
- 外观不良Wàiguān bùliáng Oai coan pu léng: Lỗi ngoại quan
- 不良零件Bùliáng língjiàn Pu léng lính chen: Linh kiện bị lỗi
- 零件有压痕Língjiàn yǒu yā hén Lính chen yểu da hấn: Linh kiện bị vết cấn
- 零件刮伤Língjiàn guā shāng Lính chen coa sang: Linh kiện bị xước
- 零件有皱纹Língjiàn yǒu zhòuwén Lính chen yểu trâu uấn: Linh kiện bị nhăn
- 缺孔Quē kǒng Chuê khủng: Thiếu lỗ
-缺工程Quē gōngchéng Chuê cung trấng: Thiếu công đoạn
8, 谁提纠正措施?
Shéi tí jiūzhèng cuòshī?
Sấy thí chiêu trâng chua sư?
Ai đề xuất hành động khắc phục?
9,有客诉,顾客要求退货
Yǒu kè sù, gùkè yāoqiú tuìhuò
Yểu khưa xu, cu khưa eo chiếu thuây hua
Có khiếu nại của khách hàng, khách hàng yêu cầu trả hàng
10,这张订单是谁检验?流出原因是什么?
Zhè zhāng dìngdān shì shéi jiǎnyàn? Liúchū yuányīn shì shénme?
Trưa trang tinh tan sư sấy chẻn den? Liếu tru doén in sư sấn mơ?
Đơn hàng này do ai kiểm tra? Nguyên nhân lọt lỗi là gì?

-         上升Shàngshēng Sang sâng: Tăng lên
-         下降Xiàjiàng Xa cheng: Hạ xuống
改进生产工艺,产品的质量上升,不良率下降
Gǎijìn shēngchǎn gōngyì, chǎnpǐn de zhìliàng shàngshēng, bùliáng lǜ xiàjiàng
Cải chin sâng trản cung y, trán pỉn tợ trư leng sang sâng, pu léng luy xa cheng
Cải tiến công nghệ sản xuất, chất lượng sản phẩm tăng lên, tỉ lệ hàng không đạt giảm xuống
-         良品數|良品数Liángpǐn shù Léng pỉn su: Số lượng sản phẩm đạt
-         不良品數|不良品数Bù liángpǐn shù Pu léng pỉn su: Số lượng sản phẩm không đạt
-         良率Liáng lǜ Léng luy: Tỉ lệ sản phẩm đạt
今天的良率是百分之八十
Jīntiān de liáng lǜ shì bǎi fēn zhī bāshí
Chin then tợ léng luy sư pải phân trư pa sứ
Tỉ lệ hàng đạt hôm nay là 80%
-         不良率Bùliáng lǜ Pu léng luy: Tỉ lệ sản phẩm không đạt
我们在制程上每个阶段都加以严密的监控,将制程中的不良率降到最低
Wǒmen zài zhìchéng shàng měi gè jiēduàn dōu jiāyǐ yánmì de jiānkòng, jiāng zhìchéng zhōng de bùliáng lǜ jiàng dào zuìdī
Ủa mân chai trư trấng sang mẩy cưa chia toan tâu cha ỷ dén mi tợ chen khung, cheng trư trấng trung tợ pu léng luy cheng tao chuây ti
Chúng tôi tiến hành giám sát chặt chẽ từng giai đoạn của quy trình để tỉ lệ hàng không đạt giảm đến mức thấp nhất
-         停止Tíngzhǐ Thính trử: Đình chỉ, ngừng
停止生产Tíngzhǐ shēngchǎn  Thính trử sâng trản: Đình chỉ sản xuất
-         取消Qǔxiāo Chủy xeo: Hủy, hủy bỏ
质量不合格所以这张订单被取消
Zhìliàng bù hégé suǒyǐ zhè zhāng dìngdān bèi qǔxiāo
Trư leng pú hứa cứa xúa ỷ trưa trang tinh tan pây chủy xeo
Chất lượng không đạt tiêu chuẩn cho nên đơn hàng này bị hủy bỏ
-         暫停|暂停Zàntíng Chan thính: Tạm dừng
-         版號|版号Bǎn hào Pản hao: Bản hiệu
-         批號|批号Pīhào Pi hao: Số lô hàng
-         待返工Dài fǎngōng Tai phản cung: Chờ làm lại
待返工的货数是多少?
Dài fǎngōng de huò shù shì duōshǎo?
Tai phản cung tợ hua su sư tua sảo?
Số lượng hàng chờ làm lại là bao nhiêu?
-         修補|修补Xiūbǔ Xiêu pủ: Sửa
-         優先作業|优先作业Yōuxiān zuòyè Yeu xen chua dê: Ưu tiên làm trước
这是赶货,优先作业
Zhè shì gǎn huò, yōuxiān zuòyè
Trưa sưu cản hua, yêu xen chua dê
Đây là hàng gấp, ưu tiên làm trước

0 bình luân:

Đăng nhận xét