Có gì mới?
Đang tải...


 




Từ vựng công xưởng

Kênh youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối – Tự học tiếng Trung

 





100 mẫu câu cơ bản hay gặp

Kênh youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối – Tự học tiếng Trung

 


 

 



Bài 27: Một số bảng cấm

Kênh youtube: Bác Sĩ Hoa Chuối

 

1,            小心輕放

Xiǎoxīn qīng fàng

Xẻo xin chinh phang

Xin nhẹ tay

易碎品Yì suì pǐn Y xuây pỉn Hàng dễ vỡ

2,            小心火燭

Xiǎoxīn huǒzhú

Xẻo xin hủa trú

Cẩn thận vật dễ cháy

3,            謹防扒手

Jǐnfáng páshǒu

Chỉn pháng pá sẩu

Đề phòng móc túi

4,            高壓電流,危險

Gāoyā diànliú, wéixiǎn

Cao da ten liếu, uấy xẻn

Điện cao áp, nguy hiểm

5,            小心行走

Xiǎoxīn xíngzǒu

Xẻo xin xính chẩu

Đi cẩn thận

6,            ()隨地吐痰

Wù (Wú) suídì tǔ tán

U (Ú) xuấy ti thủ thán

Không khạc nhổ bừa bãi

7,            閒人免入

Xiánrén miǎn rù

Xén rấn mẻn ru

Không nhiệm vụ miễn vào

8,            學校慢行

Xuéxiào màn xíng

Xuế xeo man xính

Trường học đi chậm

9,            請脫帽

Qǐng tuōmào

Chỉnh thua mao

Xin bỏ mũ

10,                    請脫鞋

Qǐng tuō xié

Chỉnh thua xía

Xin cởi giày

11,                    請勿觸摸

Qǐng wú chùmō

Chỉnh ú tru mua

Không chạm vào

12,                    請隨手關門

Qǐng suíshǒu guānmén

Chỉnh xuấy sẩu coan mấn

Xin tiện tay đóng cửa (Ra vào đóng cửa)

13,                    請先付帳

Qǐng xiān fùzhàng

Chỉnh xen phu trang

Xin trả tiền trước

14,                    請安靜

Qǐng ānjìng

Chỉnh an chinh

Xin giữ trật tự

15,                    禁止照相

Jìnzhǐ zhàoxiàng

Chin trử trao xeng

Cấm chụp ảnh

16,                    禁止倒垃圾

Jìnzhǐ dào lèsè

Chin trử tao lơ xưa

Cấm đổ rác

17,                    禁止停車

Jìnzhǐ tíngchē

Chin trử thính trưa

Cấm đỗ xe

18,                    禁止吸煙

Jìnzhǐ xīyān

Chin trử xi den

Cấm hút thuốc

19,                    禁止行人通行

Jìnzhǐ xíngrén tōngxíng

Chin trử xính rấn thung xính

Cấm người đi bộ

20,                    禁止喇叭

Jìnzhǐ lǎbā

Chin trử lả pa

Cấm bấm còi

21,                    禁用

Jìnyòng

Chin dung

Cấm dùng

22,                    禁止小便

Jìnzhǐ xiǎobiàn

Chin trử xẻo pen

Cấm tiểu tiện

23,                    禁止飲用

Jìnzhǐ yǐnyòng

Chin trử ỉn dung

Cấm uống

24,                    禁止回轉

Jìnzhǐ huízhuǎn

Chin trử huấy troản

Cấm quay đầu

25,                    禁止入內

Jìnzhǐ rù nèi

Chin trử ru nây

Cấm vào